
Vượt Lên Đạn Bom, Nghệ Thuật Thắp Sáng Khát Vọng Hòa Bình Bất Diệt!
Khi Nghệ Thuật Cất Lên Tiếng Lòng Khát Vọng Hòa Bình Giữa Lửa Đạn
Giữa tiếng bom gầm, đạn réo và những mất mát không thể nào nguôi, có một dòng chảy mãnh liệt vẫn âm thầm len lỏi, tưới mát những tâm hồn và thắp lên hy vọng – đó chính là nghệ thuật.
Hãy tưởng tượng một đêm nơi chiến hào, những người lính chuyền tay nhau một vần thơ chép vội, hay giữa trận địa khói lửa, một nét vẽ đơn sơ về mái tranh bình yên chợt hiện. Trong những năm tháng gian khổ nhất của dân tộc Việt Nam, khi đất nước phải oằn mình qua các cuộc chiến tranh khốc liệt để bảo vệ nền độc lập , nghệ thuật đã vượt lên trên vai trò phản chiếu hiện thực đơn thuần. Nó đã trở thành một “binh chủng đặc biệt” , một vũ khí tinh thần vô cùng sắc bén, khơi dậy lòng yêu nước nồng nàn, ý chí chiến đấu kiên cường và hơn hết, là nơi nuôi dưỡng, ký thác khát vọng hòa bình cháy bỏng.
Nghệ thuật trong thời chiến không phải là một thứ xa xỉ phẩm chỉ dành cho những lúc thảnh thơi, mà thực sự là một nhu cầu thiết yếu, một “món ăn tinh thần” không thể thiếu để duy trì nhân tính và gieo mầm hy vọng giữa cảnh bạo tàn. Nó giúp con người không chỉ tồn tại mà còn “sống” một cách có ý nghĩa, có lý tưởng. Trong dòng chảy ấy, luôn song hành hai yếu tố tưởng chừng đối lập: “lửa” và “hoa”.
Nghệ thuật vừa hừng hực khí thế chiến đấu, với những vần thơ thép, những bản nhạc đỏ rực lửa, lại vừa tha thiết, dịu dàng với những ước mơ bình dị về hòa bình, về tình yêu, về mái ấm gia đình. Đây không phải là một mâu thuẫn, mà chính là sự phản ánh trọn vẹn và sâu sắc tâm hồn người Việt Nam: kiên cường, bất khuất trong chiến đấu nhưng trái tim luôn hướng về một nền hòa bình bền vững. Các tác phẩm nghệ thuật thời kỳ này, từ “Hành Khúc Giải Phóng” hùng tráng đến “Giọt mưa trên lá” đầy trắc ẩn , đều là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của văn hóa, cho thấy dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, con người vẫn không ngừng hướng về cái đẹp, về tình yêu thương và một tương lai hòa bình.
Hành trình khám phá nghệ thuật thời chiến Việt Nam là hành trình tìm về những “đứa con tinh thần” bất tử, những giai điệu, vần thơ, hình ảnh đã cùng dân tộc đi qua bao thăng trầm của lịch sử và còn vang vọng mãi đến tận hôm nay, như một lời nhắc nhở về giá trị của hòa bình và sức mạnh của khát vọng con người.
Chương 1: Những Vần Thơ Thép Rực Lửa Yêu Nước và Ước Mơ Thanh Bình
Thơ ca kháng chiến chống Pháp: Tiếng lòng từ “Việt Bắc” đến những bản hùng ca Cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp (1945-1954) là một giai đoạn lịch sử bi tráng nhưng cũng đầy tự hào của dân tộc Việt Nam. Trong bối cảnh đó, văn học nghệ thuật, đặc biệt là thơ ca, đã phát triển mạnh mẽ, thực sự trở thành “món ăn tinh thần”, vũ khí sắc bén trên mặt trận tư tưởng, thể hiện sâu sắc khát vọng độc lập, tự do của nhân dân. Thơ ca giai đoạn này không chỉ đơn thuần là những sáng tác nghệ thuật mà còn như một cuốn biên niên sử ghi lại bằng cảm xúc những dấu mốc lịch sử, những tâm tư, tình cảm của cả một dân tộc. Ngay cả trong những lời hiệu triệu chiến đấu, ẩn sau đó luôn là một mục tiêu tối thượng: giành lại hòa bình và độc lập cho Tổ quốc.
Một trong những đỉnh cao của thơ ca kháng chiến chống Pháp là nhà thơ Tố Hữu với kiệt tác “Việt Bắc”. Ra đời năm 1954, sau chiến thắng Điện Biên Phủ, “Việt Bắc” không chỉ là bản hung ca về chín năm kháng chiến gian khổ mà còn là bản tình ca sâu nặng về nghĩa tình quân dân, về vẻ đẹp hùng vĩ mà thơ mộng của núi rừng chiến khu. Tập thơ đã được tặng Giải Nhất trong Giải thưởng Văn nghệ 1954 – 1955. Từng câu chữ trong “Việt Bắc” thấm đẫm nỗi nhớ, tình cảm gắn bó keo sơn giữa người cán bộ về xuôi và người dân Việt Bắc, đồng thời ánh lên một niềm tin son sắt vào ngày mai thắng lợi, vào một tương lai hòa bình. Hình ảnh “rừng thu trăng rọi hòa bình” đã trở thành một biểu tượng đẹp đẽ cho khát vọng ấy. Tố Hữu được mệnh danh là một trong những lá cờ đầu của thơ ca cách mạng, các tác phẩm của ông có sức lay động và cổ vũ mạnh mẽ.
Bên cạnh Tố Hữu, nền thơ ca kháng chiến chống Pháp còn ghi dấu ấn của nhiều tên tuổi khác. Nhà thơ Tú Mỡ đã được trao giải nhất tại Giải thưởng văn nghệ 1951-1952 cho toàn bộ các tác phẩm thơ ca kháng chiến của mình, một sự ghi nhận xứng đáng cho những đóng góp của ông. Nông Quốc Chấn với bài thơ “Dọn về làng” đã khắc họa niềm vui giản dị nhưng sâu sắc của người dân khi được trở về quê hương sau những ngày sơ tán vì chiến tranh, một biểu hiện cụ thể của ước mơ hòa bình. Trần Hữu Thung cũng là một gương mặt nổi bật với các tác phẩm như “Hai Tộ hò khoan”, tập thơ “Đồng tháng Tám” và “Dặn con” , những vần thơ mộc mạc, chân chất nhưng chan chứa tình yêu quê hương, đất nước và niềm tin vào cuộc kháng chiến.
Khương Hữu Dụng với “Từ đêm mười chín” cũng góp thêm một tiếng thơ hào sảng vào dòng chảy chung.
Những tác phẩm thơ ca này, bằng những cách thể hiện khác nhau, đã thành công trong việc khơi dậy lòng yêu nước, căm thù giặc và ý chí quyết tâm chiến đấu để giành độc lập, tự do. Quan trọng hơn, chúng đã đặt nền móng vững chắc cho một nền hòa bình thực sự, một nền hòa bình được xây đắp từ sự hy sinh và khát vọng cháy bỏng của cả một dân tộc. Khát vọng hòa bình ấy chính là động lực sâu xa, là ngọn nguồn sức mạnh cho cuộc kháng chiến trường kỳ.
Thơ ca kháng chiến chống Mỹ: Khúc tráng ca về ý chí và niềm tin thống nhất
Tiếp nối tinh thần của cuộc kháng chiến chống Pháp, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1955-1975) là một thử thách cam go hơn, đòi hỏi sự hy sinh lớn lao hơn của toàn dân tộc.
Trong giai đoạn lịch sử hào hùng này, thơ ca tiếp tục là vũ khí tinh thần, là tiếng nói của lương tri và là nơi kết tinh những giá trị cao đẹp của dân tộc Việt Nam. So với thời chống Pháp, thơ ca chống Mỹ có xu hướng đào sâu hơn vào những cảm xúc cá nhân, những mất mát cụ thể, làm cho khát vọng hòa bình trở nên cụ thể và thấm thía hơn. Nỗi đau không chỉ là của tập thể mà còn là của từng cá nhân, và hòa bình không chỉ là chấm dứt tiếng súng mà còn là sự đoàn tụ, hàn gắn những vết thương chia cắt.
Nhà thơ Tố Hữu vẫn giữ vị trí quan trọng với những tác phẩm lay động lòng người. Những vần thơ như “Hoan hô anh giải phóng quân” hay ví người lính giải phóng như “Thạch Sanh của thế kỷ XX” đã ca ngợi vẻ đẹp và tinh thần chiến đấu bất khuất của người lính, những người anh hùng giản dị nhưng kiên cường, chỉ với vũ khí thô sơ cũng dám đương đầu với kẻ thù mạnh.
Hình ảnh “đôi dép lội chiến trường”, “vành mũ lá coi thường hiểm nguy” thể hiện sự gian khổ nhưng cũng đầy ý chí quyết tâm, tất cả vì một ngày mai thống nhất, hòa bình.
Nguyễn Mỹ, với bài thơ “Cuộc chia ly màu đỏ”, đã khắc họa một cách tài tình sự hy sinh thầm lặng nhưng vô cùng cao cả vì Tổ quốc. Hình ảnh “cô áo đỏ tiễn đưa chồng trong nắng vườn hoa” là một khoảnh khắc đẹp đẽ nhưng ẩn chứa sự chia ly, nơi tình yêu cá nhân hòa quyện với tình yêu đất nước, hướng đến ngày đoàn tụ trong hòa bình. Câu thơ day dứt “Chúng tôi đi không tiếc cuộc đời mình/Nhưng tuổi hai mươi làm sao không tiếc/Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ Quốc” đã nói lên tiếng lòng của cả một thế hệ trẻ sẵn sàng gác lại những khát vọng cá nhân để lên đường bảo vệ non sông.
Phạm Tiến Duật, nhà thơ của Trường Sơn huyền thoại, qua “Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây”, đã vẽ nên bức tranh sống động về những người lính lái xe, những cô thanh niên xung phong trên tuyến đường huyết mạch nối liền hậu phương với tiền tuyến. Bài thơ không chỉ thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời giữa bom đạn mà còn là biểu tượng của sự gắn kết keo sơn giữa hai miền Nam – Bắc, tất cả vì một ngày thống nhất non sông.
Những vần thơ của Hữu Thỉnh trong “Phan Thiết có anh tôi” lại là một nốt trầm lắng về sự hy sinh và nỗi đau chiến tranh, nhưng qua đó khẳng định sự hóa thân của người lính vào đất mẹ, vào sự trường tồn bất diệt của dân tộc. Nguyễn Duy, với “Nghĩa trang trong rừng đước” hay “Đò Lèn” , mang đến những vần thơ thấm đẫm tình cảm với quê hương, với những người đã ngã xuống và một niềm mong mỏi bình yên sâu sắc. Hoàng Nhuận Cầm qua hình ảnh “Người cắt dây thép gai” đã tạo nên một biểu tượng đầy ý nghĩa về việc phá bỏ những rào cản chia cắt, hướng tới một tương lai hòa bình, thống nhất.
Ngay cả trong những vần thơ tình yêu, khát vọng hòa bình cũng được thể hiện một cách tinh tế. “Sóng” của Xuân Quỳnh , dù là tiếng lòng của người phụ nữ đang yêu, cũng ẩn chứa những khát khao về sự bền vững, thủy chung, có thể liên tưởng đến tình yêu đất nước và mong ước hòa bình để tình yêu được trọn vẹn, để không còn những cuộc chia ly. Chế Lan Viên với “Tiếng hát con tàu” lại thể hiện niềm vui xây dựng cuộc sống mới ở miền Bắc sau chiến tranh và một tấm lòng luôn hướng về miền Nam ruột thịt, mong ngày sum họp.
Không thể không nhắc đến bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu. Dù được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, nhưng những giá trị về tình đồng đội keo sơn, sự sẻ chia gian khổ, cùng chung lý tưởng chiến đấu vì độc lập, tự do và hòa bình của bài thơ vẫn có sức ảnh hưởng mạnh mẽ và lan tỏa sâu rộng sang cả thời kỳ chống Mỹ. Tình đồng chí, đồng đội ấy chính là nền tảng vững chắc tạo nên sức mạnh để dân tộc ta đi đến ngày toàn thắng, giành lại hòa bình.
Thơ ca kháng chiến chống Mỹ, với những tên tuổi và tác phẩm tiêu biểu, đã thực sự là khúc tráng ca về ý chí sắt đá, niềm tin son sắt vào ngày thống nhất đất nước, nơi khát vọng hòa bình luôn là ngọn lửa soi đường, là động lực thôi thúc triệu triệu con tim Việt Nam vượt qua mọi gian khổ, hy sinh.
Chương 2: Giai Điệu Vượt Lên Đạn Bom – Âm Nhạc Chắp Cánh Cho Hy Vọng
Nhạc đỏ cách mạng: Sức mạnh cổ vũ và niềm tin chiến thắng
Trong suốt hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, âm nhạc cách mạng, hay còn gọi là “nhạc đỏ”, đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của quân và dân ta. Những giai điệu hào hùng, những lời ca cháy bỏng đã có sức mạnh to lớn trong việc cổ vũ tinh thần chiến đấu, truyền tải đường lối cách mạng và xây dựng một niềm tin sắt đá vào thắng lợi cuối cùng. Nhiều ca khúc đã vượt qua thử thách của thời gian, trở thành những bài ca đi cùng năm tháng, là minh chứng cho sức mạnh của âm nhạc trong việc kết nối triệu trái tim, hướng về một mục tiêu chung là độc lập và hòa bình.
Một trong những nhạc sĩ tiêu biểu nhất của dòng nhạc này là Văn Cao. Với “Tiến Quân Ca”, tác phẩm sau này trở thành Quốc ca Việt Nam, ông đã khơi dậy tinh thần dân tộc từ những ngày tiền khởi nghĩa, thổi bùng lên ngọn lửa đấu tranh. Ca khúc “Chiến sĩ Việt Nam”, sáng tác năm 1945 , cũng là một lời cổ vũ mạnh mẽ tinh thần chiến đấu của các lực lượng vũ trang non trẻ.
Dù ra đời sớm, tinh thần yêu nước và ý chí quyết tâm trong các sáng tác của Văn Cao vẫn vang vọng và tiếp thêm sức mạnh cho các thế hệ sau này.
Nhắc đến những ca khúc mang tính hiệu triệu, không thể không kể đến “Tiến về Sài Gòn” của nhạc sĩ Lưu Hữu Phước (bút danh Huỳnh Minh Siêng). Ra đời trong không khí sục sôi của những ngày tháng Tư lịch sử, bài hát như một lời tiên tri, một mệnh lệnh từ trái tim, thôi thúc quân và dân ta tiến lên giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước. Những câu hát như “Nước nhà còn chờ. Trận cuối là trận này…” đã thể hiện một cách hùng hồn quyết tâm và niềm tin không gì lay chuyển nổi vào ngày toàn thắng, ngày hòa bình thực sự trở lại trên quê hương. Những giai điệu này không chỉ đơn thuần là cổ vũ mà còn tạo ra một tâm thế chủ động, một niềm tin mãnh liệt vào tương lai, biến khát vọng thành hành động cụ thể.
Nhạc sĩ Phạm Tuyên cũng là một tên tuổi lớn với những đóng góp không thể phai mờ. Ca khúc “Như có Bác trong ngày vui đại thắng” được ông sáng tác một cách thần tốc, chỉ trong vòng hai tiếng đồng hồ ngắn ngủi vào đêm 28 tháng 4 năm 1975, ngay trong khoảnh khắc lịch sử trọng đại của dân tộc. Bài hát đã gói trọn niềm vui vỡ òa, niềm tự hào vô bờ bến của cả dân tộc trong ngày hòa bình, thống nhất. Hình ảnh Bác Hồ kính yêu như hiện diện, cùng chung vui với non sông trong ngày đại thắng đã làm lay động hàng triệu trái tim người Việt Nam.
Bên cạnh đó, hàng loạt các ca khúc khác như “Đường Trường Sơn xe anh qua” với giai điệu phơi phới, lạc quan , “Giải phóng miền Nam” hùng tráng , hay “Bài ca thống nhất” da diết, nghĩa tình đều là những minh chứng sống động cho sức mạnh của âm nhạc cách mạng. Điểm chung của những bài hát này là giai điệu thường hào hùng, tiết tấu mạnh mẽ, lời ca dễ thuộc, dễ hát, rất phù hợp để hát tập thể. Chính điều này đã tạo nên một sức mạnh cộng hưởng vô song, kết nối mọi người, từ người lính nơi đầu sóng ngọn gió đến những người dân ở hậu phương cần cù lao động, tất cả cùng chung một ý chí, một niềm tin vào ngày đất nước trọn niềm vui. Sức mạnh của những ca khúc nhạc đỏ nằm ở tính đại chúng và khả năng khơi gợi những cảm xúc tập thể mãnh liệt, hướng về một tương lai hòa bình và thống nhất.
Những “bài ca mềm” và tiếng hát thầm kín về hòa bình
Bên cạnh dòng nhạc cách mạng chủ đạo với những giai điệu hào hùng, sôi nổi, nền âm nhạc Việt Nam thời chiến còn có một dòng chảy khác, lặng lẽ hơn nhưng không kém phần sâu sắc – đó là những “bài ca mềm”, những ca khúc trữ tình thể hiện những cung bậc cảm xúc tinh tế, những khát khao đời thường về tình yêu, quê hương, và một cách kín đáo, về hòa bình. Những tác phẩm này thường chạm đến những tình cảm riêng tư, làm cho khát vọng hòa bình trở nên gần gũi, dễ đồng cảm và mang tính phổ quát hơn. Hòa bình trong những ca khúc này không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là điều kiện tiên quyết để những tình cảm đẹp đẽ của con người được đơm hoa kết trái.
Trong bối cảnh đặc thù của miền Nam trước 1975, nhạc sĩ Phạm Duy đã có những đóng góp quan trọng với dòng “Tâm Ca”. Những bài hát như “Tôi ước mơ” hay “Giọt mưa trên lá” đã khéo léo thể hiện khát vọng hòa bình một cách ý nhị, qua những hình ảnh ẩn dụ và lời ca thấm đẫm tình người. Trong “Giọt mưa trên lá”, hình ảnh “nước mắt mẹ già lã chã đầm đìa trên xác con lạnh giá” đối lập với niềm vui của “thiếu nữ mừng vì tan chiến tranh chồng về” đã nói lên tất cả nỗi đau của chiến tranh và niềm hạnh phúc giản dị của hòa bình. Phạm Duy từng chia sẻ rằng “Tâm Ca Để Lại Cho Em là lời nhắn nhủ… chỉ có sự tha thứ và thương yêu nhau… mới có thể đem lại một tương lai sáng sủa” , một thông điệp hòa giải và hy vọng vô cùng ý nghĩa. Việc phải dùng ngôn ngữ ẩn dụ trong “Tâm Ca” cho thấy không phải lúc nào khát vọng hòa bình cũng có thể được bày tỏ một cách trực tiếp, điều này càng tôn vinh sự sáng tạo, tinh tế và cả lòng dũng cảm của người nghệ sĩ khi dám cất lên tiếng nói của lương tri.
Nhạc sĩ Hoàng Việt với “Tình ca” đã để lại cho đời một bản tình ca bất hủ, là lời gửi gắm yêu thương đến người vợ ở quê nhà miền Nam xa xôi. Ca khúc không chỉ thể hiện tình yêu đôi lứa mãnh liệt mà còn là niềm tin son sắt vào ngày đoàn tụ, ngày đất nước thống nhất trong hòa bình. Giai điệu tha thiết, lời ca cháy bỏng đã vượt qua không gian và thời gian, chạm đến trái tim của biết bao thế hệ.
Cũng giống như Phạm Duy, nhạc sĩ Phạm Tuyên bên cạnh những ca khúc cách mạng hào sảng, cũng có những sáng tác trữ tình lắng đọng, khai thác “nỗi đau chiến tranh” và tình người một cách sâu sắc. “Giá anh đừng yêu em”, phổ thơ Bùi Văn Dung, ra đời trong bối cảnh chiến tranh biên giới, là lời tự sự đầy day dứt của người lính nơi chiến trường nghĩ về người vợ trẻ ở hậu phương. Bài hát ban đầu gặp phải những ý kiến trái chiều vì sự chân thật đến xót xa trong ca từ, nhưng cuối cùng giá trị nhân văn của nó đã được khẳng định. “Chỉ có dòng sông biết”, phổ thơ Nguyễn Bách, lại là một câu chuyện buồn về mối tình đầu tan vỡ vì chiến tranh, về những gặp gỡ lặng lẽ sau bao năm xa cách, nơi chỉ có dòng sông chứng kiến nỗi đau và tình yêu không lời. Câu chuyện một vị tướng đã xúc động thốt lên “Bài hát đó chính là câu chuyện của đời tôi!” khi nghe “Chỉ có dòng sông biết” cho thấy sức chạm mạnh mẽ của những giai điệu này đến tâm hồn những người đã trải qua mất mát.
Sau này, nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung với ca khúc “Viết tiếp câu chuyện hòa bình” đã tiếp nối dòng chảy cảm xúc ấy. Dù là một sáng tác của thế hệ sau, bài hát đã nhanh chóng lan tỏa, chạm đến trái tim hàng triệu người bởi nó nói lên lòng biết ơn sâu sắc đối với sự hy sinh của các thế hệ cha ông để có được nền hòa bình hôm nay. Lời ca “Cha ông ta ngày xưa ngã xuống để cho đời ta ngày sau đổi lấy hoà bình” như một lời nhắc nhở và một lời hứa về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ và xây đắp tương lai.
Những “bài ca mềm” ấy, với những giai điệu du dương và ca từ giàu chất thơ, đã góp phần làm phong phú thêm đời sống tinh thần trong thời chiến, xoa dịu những nỗi đau, nuôi dưỡng những tình cảm đẹp đẽ và thắp lên ngọn lửa hy vọng về một ngày mai tươi sáng, nơi tiếng hát yêu thương sẽ át hẳn tiếng bom đạn.
Chương 3: Sắc Màu Của Lòng Kiên Trung và Khát Vọng Tái Sinh
Hội họa giữa chiến trường: Từ hiện thực khốc liệt đến ước mơ ngày mai
Trong những năm tháng khói lửa của chiến tranh, hội họa Việt Nam không chỉ đơn thuần là sự tưởng tượng bay bổng của người nghệ sĩ mà còn là một phương tiện mạnh mẽ để ghi lại hiện thực tàn khốc của cuộc chiến, đồng thời thể hiện ý chí kiên cường và khát vọng cháy bỏng về một ngày mai hòa bình, tái thiết quê hương. Các họa sĩ đã dùng cây cọ, mảng màu của mình để khắc họa những hình ảnh chân thực nơi mặt trận, cuộc sống gian khổ nhưng đầy lạc quan của quân và dân, qua đó gửi gắm những thông điệp sâu sắc về tình yêu nước và giá trị của hòa bình.
Một trong những tên tuổi lớn của nền mỹ thuật Việt Nam giai đoạn này là họa sĩ Tô Ngọc Vân. Dù ông đã hy sinh trong kháng chiến chống Pháp, những tác phẩm của ông như “Thiếu nữ bên hoa huệ” hay “Hai thiếu nữ và em bé” vẫn mãi là biểu tượng của vẻ đẹp thanh bình, của sự duyên dáng và tinh tế. Giữa bối cảnh chiến tranh ác liệt, những bức tranh này như một sự đối lập, một niềm khao khát thầm lặng về một cuộc sống yên ả, nơi cái đẹp được nâng niu, trân trọng.
Họa sĩ Nguyễn Sáng là một cây đại thụ khác với những tác phẩm mang đậm dấu ấn lịch sử và giá trị nghệ thuật. Bức tranh sơn dầu “Giặc đốt làng tôi”, sáng tác năm 1954, đã gây một chấn động lớn trong giới mỹ thuật và công chúng. Tác phẩm tái hiện một cách bi hùng cảnh tượng tang thương khi làng mạc bị quân giặc tàn phá, người dân phải bỏ nhà cửa, sơ tán trong đau đớn và căm phẫn. Bức tranh không chỉ là một bản cáo trạng đanh thép về tội ác chiến tranh mà còn là tiếng kêu xé lòng của những người dân vô tội, là nỗi đau mất mát không gì bù đắp được.
Chính họa sĩ Nguyễn Sáng đã chia sẻ rằng ông vẽ bức tranh này với mong muốn “tố cáo những hành động dã man của giặc, kêu gọi bộ đội căm thù tiến lên đòi lại đất nước tươi đẹp Tây Bắc, đòi lại đời sống yên lành, thơ mộng của người dân Tây Bắc”. Ước mơ về “đời sống yên lành” ấy chính là khát vọng hòa bình mãnh liệt. Một tác phẩm khác của ông, bức sơn mài “Kết nạp Đảng ở Điện Biên Phủ”, đã được công nhận là bảo vật quốc gia, ghi lại một khoảnh khắc thiêng liêng, thể hiện ý chí quyết tâm chiến đấu vì lý tưởng cao đẹp, vì độc lập tự do – nền tảng vững chắc cho một nền hòa bình bền vững. Ngay cả khi vẽ về sự hủy diệt, các họa sĩ vẫn tìm thấy và tôn vinh vẻ đẹp của con người, của tinh thần quật cường, của tình đoàn kết, cho thấy niềm tin vào sức sống mãnh liệt của dân tộc và khả năng vươn lên từ gian khó để xây dựng lại cuộc đời.
Họa sĩ Lê Bá Đảng, một tên tuổi lớn của hội họa Việt Nam ở nước ngoài, cũng có những đóng góp quan trọng trong việc phản ánh chiến tranh và khát vọng hòa bình của dân tộc. Qua các bộ sưu tập như “Hậu quả chiến tranh” và “Phong cảnh bất khuất (Đường Mòn Hồ Chí Minh)”, ông đã dùng nghệ thuật như một “vũ khí chống giặc và lên án chiến tranh”. Những tác phẩm của ông lột tả sâu sắc những đau thương, mất mát cả về thể chất lẫn tinh thần mà người dân Việt Nam phải gánh chịu, với một cái nhìn đầy nhân đạo và sẻ chia. Hình ảnh “những sợi chỉ đỏ” tượng trưng cho “mạch máu hồng” của dân tộc, căng đầy sức sống trên con đường Trường Sơn huyền thoại, thể hiện ý chí sắt đá và khát vọng sống, khát vọng chiến thắng để tìm lại hòa bình.
Ngoài ra, nhiều họa sĩ khác cũng đã tích cực tham gia vào công cuộc kháng chiến bằng chính cây cọ của mình, ghi lại những hình ảnh về chiến đấu, lao động sản xuất, và công cuộc xây dựng cuộc sống mới ngay trong lòng cuộc chiến. Bức tranh “Bác Hồ ở chiến khu Việt Bắc” là một ví dụ tiêu biểu, khắc họa hình tượng vị lãnh tụ kính yêu một cách giản dị giữa núi rừng hùng vĩ, trở thành biểu tượng của cuộc kháng chiến chính nghĩa, vì độc lập và hòa bình. Những tác phẩm hội họa thời chiến không chỉ là những ghi chép lịch sử mà còn là những thông điệp mạnh mẽ về sự sống, lòng kiên trung và một niềm tin không bao giờ tắt vào ngày mai tươi sáng.
Nhiếp ảnh: Khoảnh khắc lịch sử và thông điệp lay động
Trong dòng chảy của nghệ thuật thời chiến, nhiếp ảnh chiếm một vị trí đặc biệt quan trọng bởi khả năng ghi lại một cách chân thực và trực tiếp những khoảnh khắc lịch sử, những hình ảnh lay động lòng người về cuộc đấu tranh giành độc lập và khát vọng hòa bình của dân tộc. Nhiều tác phẩm nhiếp ảnh đã trở thành những tư liệu vô giá, những bằng chứng lịch sử không thể chối cãi, góp phần làm phong phú thêm di sản nghệ thuật cách mạng Việt Nam. Sức mạnh của một bức ảnh đôi khi nằm ở chỗ nó “đông cứng” một khoảnh khắc, gói gọn cả một câu chuyện, một bi kịch, hay một niềm hy vọng, khiến nó trở nên bất tử và có sức lay động trực tiếp, mạnh mẽ hơn bất kỳ lời nói nào.
Nhiếp ảnh gia Triệu Đại là một trong những người đã ghi lại những hình ảnh quý giá của chiến trường Điện Biên Phủ lịch sử. Sau chiến thắng, ông tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp báo ảnh với tờ “Hình ảnh Quân đội”, góp phần tuyên truyền về sức mạnh và tinh thần của lực lượng vũ trang nhân dân. Cụm 5 tác phẩm “Những khoảnh khắc để lại” của nhà báo Lương Nghĩa Dũng, thuộc Thông tấn xã Việt Nam, đã vinh dự được nhận Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật, một sự ghi nhận cho những đóng góp to lớn của ông trong việc lưu giữ những hình ảnh lịch sử.
Trong cuộc chiến đấu bảo vệ biên giới phía Bắc năm 1979, nhà báo Trần Mạnh Thường là người duy nhất có mặt tại Cao Bằng ngay từ những thời khắc đầu tiên của cuộc chiến. Ông đã dũng cảm ghi lại những bức ảnh lịch sử, phản ánh sự khốc liệt của chiến tranh và tinh thần chiến đấu ngoan cường của quân và dân ta. Cuốn sách ảnh “Nhìn lại cuộc chiến biên giới phía Bắc 1979” của ông sau này đã trở thành một bằng chứng chân thực và sống động về một giai đoạn lịch sử đau thương nhưng đầy tự hào.
Những bức ảnh thời chiến không chỉ dừng lại ở việc ghi lại cảnh bom đạn, trận mạc. Chúng còn len lỏi vào những khoảnh khắc đời thường, ghi lại những nụ cười, giọt nước mắt, những nỗi đau, sự hy sinh thầm lặng và cả những giây phút ánh lên khát vọng hòa bình mãnh liệt. Ngay cả những tác phẩm quốc tế như bức “Guernica” của danh họa Picasso, dù không trực tiếp nói về Việt Nam, cũng đã được sử dụng như một thông điệp mạnh mẽ phản kháng chiến tranh Việt Nam, cho thấy sức mạnh biểu tượng và tính phổ quát của hình ảnh trong việc lên án chiến tranh và kêu gọi hòa bình.
Các nhiếp ảnh gia chiến trường, những người đã đối mặt với hiểm nguy để mang về những thước phim, hình ảnh quý giá, không chỉ đơn thuần là người ghi hình. Họ là những nhân chứng lịch sử, những người kể chuyện thầm lặng nhưng đầy sức nặng. Tác phẩm của họ là lời kể không lời nhưng vô cùng thuyết phục về sự thật, góp phần quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng trong nước và quốc tế về bản chất chính nghĩa của cuộc đấu tranh của nhân dân Việt Nam, cũng như về cái giá của chiến tranh và giá trị vô song của hòa bình.
Những hình ảnh về hậu quả tàn khốc của chiến tranh, về những người lính trẻ tuổi, về những người dân thường vô tội… tự thân nó đã là một lời kêu gọi hòa bình mạnh mẽ và sâu sắc
Chương 4: Sân Khấu Rực Lửa và Màn Ảnh Hùng Ca: Nghệ Thuật Cổ Vũ Tinh Thần Dân Tộc
Những vở kịch, chương trình nghệ thuật lay động lòng người
Sân khấu thời chiến, với sự góp mặt của các đoàn văn công và những chương trình nghệ thuật đặc sắc, đã trở thành một mặt trận văn hóa sôi động, một nguồn cổ vũ tinh thần to lớn cho quân và dân ta. Khác với các loại hình nghệ thuật mang tính cá nhân hơn như văn thơ hay hội họa, sân khấu là nghệ thuật của tập thể, có khả năng tương tác trực tiếp và mạnh mẽ với khán giả, tạo ra một không gian trải nghiệm cảm xúc chung, nơi mọi người cùng khóc, cùng cười, cùng sẻ chia và cùng hy vọng.
Các đoàn văn công, như Đoàn Văn công Giải phóng hay các đoàn văn công quân đội, đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng, được ví như những “chiến sĩ – nghệ sĩ” thực thụ. Họ đã không quản ngại gian khổ, hiểm nguy, đồng hành cùng bộ đội, dân quân trên khắp các nẻo đường chiến dịch, mang lời ca, tiếng hát, những vở diễn đặc sắc đến tận chiến hào, trận địa. Những buổi biểu diễn ấy không chỉ giúp xua tan mệt mỏi, căng thẳng sau những trận đánh ác liệt mà còn mang lại niềm vui, tiếng cười, bồi đắp thêm tình đồng chí, đồng đội và quan trọng hơn cả là củng cố niềm tin sắt đá vào ngày chiến thắng. Họ thực sự là những đơn vị chủ lực trong việc “nuôi dưỡng niềm tin” và khát vọng hòa bình trong lòng mỗi người lính và người dân.
Nhiều chương trình nghệ thuật lớn đã được dàn dựng công phu, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng công chúng. Một ví dụ tiêu biểu là chương trình nghệ thuật “Vĩ tuyến 17 – Khát vọng hòa bình”. Đây là một chương trình đặc biệt, được đầu tư kỹ lưỡng cả về nội dung lẫn hình thức thể hiện, diễn ra tại chính giới tuyến lịch sử, nơi từng chia cắt hai miền đất nước. Chương trình đã tái hiện một cách sâu lắng và xúc động tinh thần kiên cường, bất khuất của nhân dân Vĩnh Linh trong những năm tháng gian khổ, ác liệt của chiến tranh, đồng thời làm nổi bật khát vọng thống nhất non sông, khát vọng hòa bình cháy bỏng của cả dân tộc. Nếu trong chiến tranh, khát vọng hòa bình đôi khi phải ẩn mình sau những lời kêu gọi chiến đấu, thì các chương trình, vở kịch sau này đã đưa nó trở thành chủ đề chính, được tôn vinh một cách trực tiếp, cho thấy sự phát triển trong nhận thức xã hội và vai trò của nghệ thuật trong việc chiêm nghiệm, làm sâu sắc thêm ý nghĩa của hòa bình đã giành được.
Các chương trình nghệ thuật kỷ niệm những ngày lễ lớn của dân tộc, đặc biệt là ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, cũng thường xuyên có những tiết mục đặc sắc, tái hiện không khí hào hùng của quá khứ và niềm vui vô bờ của ngày hòa bình. Những chương trình như “NON SÔNG NGÀY THỐNG NHẤT” của Liên đoàn Xiếc Việt Nam hay “VIỆT NAM VANG KHÚC KHẢI HOÀN” của Nhà hát Ca Múa Nhạc dân gian Việt Bắc là những minh chứng sống động cho điều đó.
Đặc biệt, vở kịch “Khát vọng hòa bình” là một tác phẩm gây tiếng vang lớn, chạm đến những rung cảm sâu xa nhất của tình người. Dựa trên một câu chuyện có thật về nữ du kích Củ Chi Võ Thị Mô, người đã không nỡ bóp cò khi đối mặt với những người lính Mỹ đang khóc vì nhớ nhà, vở kịch đã tôn vinh lòng nhân ái, sự cảm thông và thấu hiểu nỗi đau của con người ngay cả ở hai bên chiến tuyến. Tác phẩm là một minh chứng hùng hồn cho thấy, ngay giữa lòng cuộc chiến khốc liệt nhất, mầm sống của hòa bình, của tình người vẫn luôn âm thầm hiện hữu và có sức mạnh lay động phi thường.
Sân khấu thời chiến, với những vở diễn, những chương trình nghệ thuật thấm đẫm tình yêu nước và khát vọng hòa bình, đã thực sự trở thành một không gian “sống” và “thở” cùng với những ước mơ, hy vọng của cả một dân tộc.
Điện ảnh thời chiến: Ghi dấu một thời hào hùng và những phận người
Điện ảnh cách mạng Việt Nam, dù ra đời và phát triển trong điều kiện vô cùng khó khăn của chiến tranh, đã kịp thời ghi lại những dấu ấn hào hùng của dân tộc, đồng thời đi sâu khai thác những số phận con người, những tình cảm đời thường dung dị giữa bom đạn khốc liệt. Với lợi thế của hình ảnh động và âm thanh, điện ảnh có khả năng tái hiện không khí chiến tranh một cách sống động và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc người xem, giúp khán giả thấm thía hơn cái giá của chiến tranh và vẻ đẹp của hòa bình.
Một trong những tác phẩm kinh điển, gây tiếng vang lớn cả trong nước và quốc tế là bộ phim “Cánh đồng hoang” (1979) của đạo diễn Nguyễn Hồng Sến. Lấy bối cảnh vùng Đồng Tháp Mười mênh mông sông nước trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, bộ phim xoay quanh cuộc sống và chiến đấu của một gia đình nhỏ gồm hai vợ chồng du kích và đứa con thơ. “Cánh đồng hoang” không chỉ ca ngợi lòng dũng cảm, sự hy sinh của những người dân Nam Bộ mà còn chạm đến trái tim khán giả bằng những hình ảnh đầy chất thơ về tình yêu cuộc sống, tình cảm gia đình bình dị, gắn bó và một khát vọng mãnh liệt về một cuộc sống yên bình giữa mưa bom bão đạn. Phim không chỉ mô tả trận mạc mà tập trung vào số phận con người, những tình cảm gia đình, tình yêu, sự mất mát, qua đó giúp khán giả hiểu rằng đằng sau những người lính là những con người bình thường với những khát khao hạnh phúc giản dị, và chiến tranh đã tước đi những điều đó.
“Vĩ tuyến 17 ngày và đêm” (1972) là một bộ phim quan trọng khác, phản ánh một cách chân thực và sâu sắc cuộc đấu tranh đầy cam go của nhân dân hai bên bờ giới tuyến tạm thời, nỗi đau của sự chia cắt và một khát vọng thống nhất đất nước không gì có thể dập tắt. Bộ phim đã để lại những ấn tượng mạnh mẽ về ý chí kiên cường và tình yêu quê hương của người dân Quảng Trị.
Bộ phim “Em bé Hà Nội” (1974) lại là một câu chuyện đầy xúc động về một em bé gái đi tìm cha mẹ giữa đống đổ nát sau trận ném bom B52 hủy diệt của Mỹ xuống Hà Nội năm 1972. Tác phẩm đã phơi bày sự tàn khốc của chiến tranh đối với những tâm hồn trẻ thơ ngây ngô, vô tội, đồng thời ca ngợi ý chí sống còn, nghị lực phi thường và tình người ấm áp trong hoạn nạn.
“Nổi gió” (1966) là một trong những bộ phim truyện đầu tiên của điện ảnh cách mạng miền Nam, đã mạnh dạn khai thác mâu thuẫn trong một gia đình có hai chị em đứng ở hai bên chiến tuyến. Cuối cùng, tình cảm gia đình, tình yêu thương ruột thịt đã chiến thắng mọi rào cản, ẩn chứa một thông điệp sâu sắc về sự hòa giải và tình người, một khía cạnh quan trọng của khát vọng hòa bình.
Dù được sản xuất sau ngày giải phóng, bộ phim “Bao giờ cho đến tháng Mười” (1984) của đạo diễn Đặng Nhật Minh vẫn mang đậm dấu ấn của chiến tranh. Câu chuyện về nỗi đau, sự hy sinh thầm lặng của người phụ nữ có chồng đi chiến trận và không bao giờ trở về là một lời nhắc nhở sâu sắc về cái giá phải trả cho chiến tranh, từ đó càng làm cho người xem trân quý hơn những ngày tháng hòa bình.
Những bộ phim thời chiến không chỉ là những tài liệu lịch sử quý giá mà còn là những tác phẩm nghệ thuật có giá trị nhân văn sâu sắc, chạm đến trái tim của nhiều thế hệ khán giả, góp phần hun đúc tình yêu nước và khát vọng hòa bình cho dân tộc. Chúng như những cửa sổ nhìn vào “nhân tính” trong chiến tranh, làm cho thông điệp phản chiến và ước mơ về một cuộc sống yên bình trở nên cụ thể và lay động hơn bao giờ hết.
Chương 5: Di Sản Nghệ Thuật Thời Chiến – Ngọn Lửa Bất Diệt Cho Khát Vọng Hòa Bình Muôn Đời
Tiếng lòng nghệ sĩ – Những tâm sự về sáng tác và ước mơ hòa bình
Để hiểu sâu sắc hơn về nghệ thuật thời chiến và khát vọng hòa bình ẩn chứa trong đó, không gì quý giá hơn là lắng nghe tiếng lòng của chính những người nghệ sĩ – những người đã sống, chiến đấu và sáng tạo trong những năm tháng gian khổ ấy. Chia sẻ của họ cho thấy một sự đồng nhất đáng kinh ngạc giữa người nghệ sĩ và người lính, người công dân. Họ không đứng ngoài cuộc chiến để quan sát và sáng tác, mà họ là một phần máu thịt của cuộc chiến, cảm nhận và trải nghiệm nó bằng cả trái tim và khối óc. Vì vậy, những tác phẩm của họ mang một sức nặng và sự chân thực đặc biệt, và khát vọng hòa bình của họ cũng chính là khát vọng cháy bỏng của toàn dân tộc.
Nhạc sĩ Phạm Tuyên, người đã cống hiến cả cuộc đời cho âm nhạc cách mạng, từng chia sẻ về quá trình sáng tác những ca khúc như “Giá anh đừng yêu em” hay “Chỉ có dòng sông biết”.
Ông viết “Giá anh đừng yêu em” trong bối cảnh chiến tranh biên giới, để thể hiện “những day dứt thầm kín, những tình cảm sâu nặng của một người lính” đang ở mặt trận nghĩ về người vợ trẻ nơi hậu phương. Còn “Chỉ có dòng sông biết” lại là “nỗi đau thầm kín của đôi trai gái đã mất đi mối tình đầu vì chiến tranh”. Nhạc sĩ cho biết, sau khi đất nước hòa bình, thống nhất, ông có độ lùi thời gian và sự tĩnh lặng cần thiết để suy ngẫm về những hy sinh, mất mát của những người ở tiền tuyến cũng như hậu phương, những người đã cống hiến những gì quý giá nhất cho cuộc kháng chiến. Chính sự suy ngẫm này đã thôi thúc ông viết nên những ca khúc chạm đến những cung bậc cảm xúc thiêng liêng và nhân văn, qua đó ngầm đề cao giá trị của hòa bình.
Nhạc sĩ Phạm Duy, khi nói về chùm “Tâm Ca” nổi tiếng của mình, đã bộc bạch rằng đó là một sự “nhận diện cái bi đát của xã hội”, “nhận diện sự chia rẽ dân tộc và kêu gọi đoàn kết”. Đặc biệt, với ca khúc “Để Lại Cho Em”, ông mong muốn gửi gắm một “lời nhắn nhủ… chỉ có sự tha thứ và thương yêu nhau… mới có thể đem lại một tương lai sáng sủa”. Đây là một thông điệp hòa giải và hy vọng vô cùng rõ ràng, thể hiện một khát vọng hòa bình sâu sắc trong tâm hồn người nhạc sĩ tài hoa.
Nhà thơ Tố Hữu, lá cờ đầu của thơ ca cách mạng, từng tâm sự: “Suốt đời, tôi phấn đấu vì sự nghiệp độc lập dân tộc và lý tưởng cộng sản. Cùng với hoạt động cách mạng, tôi làm thơ”. Thơ ông là tiếng nói toàn tâm toàn ý vì cách mạng, mà mục tiêu cuối cùng và cao cả nhất của cách mạng chính là đem lại hòa bình, độc lập và ấm no cho nhân dân. Những vần thơ của ông khao khát về một cuộc sống thanh bình với “ô mạ xanh mơn mởn”, “nương khoai ngọt sắn bùi”, “ruồng tre mát thở yên vui” chính là những biểu tượng cụ thể của ước mơ hòa bình ấy.
Họa sĩ Nguyễn Sáng, tác giả của những bức tranh đi vào lịch sử mỹ thuật Việt Nam, khi kể về quá trình sáng tác “Giặc đốt làng tôi”, đã không giấu giếm mục đích của mình là để “tố cáo những hành động dã man của giặc, kêu gọi bộ đội căm thù tiến lên đòi lại đất nước tươi đẹp Tây Bắc, đòi lại đời sống yên lành, thơ mộng của người dân Tây Bắc”. Ước mơ về một “đời sống yên lành” ấy không gì khác chính là khát vọng hòa bình, là động lực để ông cầm cọ giữa bom đạn.
Nhà văn Bảo Ninh, qua kiệt tác “Nỗi Buồn Chiến Tranh”, đã chọn một góc nhìn khác để nói về chiến tranh. Ông không ca ngợi những chiến công mà tập trung phơi bày sự tàn khốc, vô nghĩa của cuộc chiến, những vết thương tâm lý dai dẳng không thể xóa nhòa trong tâm hồn người lính. Qua đó, ông muốn gửi gắm một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ, kêu gọi sự trân quý hòa bình, để những nỗi đau như vậy sẽ không bao giờ lặp lại. Đối với những nghệ sĩ như Bảo Ninh, nghệ thuật còn là một hành trình “chữa lành”, một phương tiện để đối diện với những ký ức đau thương, để tìm lại sự bình yên trong tâm tưởng – một khía cạnh quan trọng của khát vọng hòa bình.
Dù là Văn Cao với “Tiến Quân Ca” hiệu triệu lòng người đấu tranh giành độc lập , hay nhạc sĩ Huy Du sau này chia sẻ “Về sau tôi viết nhiều viết những tâm tình riêng vì giờ hết chiến tranh rồi” , cho thấy hòa bình mở ra một không gian mới cho những cảm xúc cá nhân, tất cả đều phản ánh một sự thật: nghệ thuật và nghệ sĩ luôn gắn bó máu thịt với vận mệnh của dân tộc, và khát vọng hòa bình luôn là một dòng chảy ngầm mạnh mẽ, chi phối và định hướng cho những sáng tạo của họ.
Sức sống của nghệ thuật kháng chiến trong lòng dân tộc hôm nay
Những tác phẩm nghệ thuật ra đời trong khói lửa chiến tranh không chỉ có giá trị lịch sử mà còn mang một sức sống mãnh liệt, tiếp tục lan tỏa và truyền cảm hứng cho các thế hệ người Việt Nam hôm nay. Ảnh hưởng của chúng đến tinh thần chiến sĩ và nhân dân trong những năm tháng gian khổ là vô cùng to lớn, được coi là “món ăn tinh thần” không thể thiếu, góp phần quan trọng “xây dựng bản lĩnh và nhân cách người lính”. Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là một minh chứng điển hình cho việc khắc họa tình đồng đội keo sơn, gắn bó, từ đó tạo nên một sức mạnh tinh thần to lớn, giúp những người lính vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đi đến ngày thắng lợi, giành lại hòa bình.
Nhiều tác phẩm nghệ thuật thời chiến đã thực sự trở thành “liều thuốc tinh thần”, không chỉ cổ vũ trong chiến đấu mà còn có tác dụng “chữa lành vết thương lịch sử”, hướng con người đến khát vọng sống hòa bình, tử tế và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn. Chúng như một di sản tinh thần vô giá, một “mã gen văn hóa” về hòa bình, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về cái giá của độc lập, tự do và có ý thức sâu sắc hơn trong việc gìn giữ, bảo vệ nền hòa bình quý báu mà cha ông đã phải đổ bao xương máu mới giành lại được.
Sự trường tồn của các giá trị nghệ thuật và thông điệp hòa bình được thể hiện rõ nét qua việc các tác phẩm văn thơ, âm nhạc, hội họa, điện ảnh thời kỳ này vẫn được công chúng yêu mến, được trình diễn, trưng bày, nghiên cứu và giảng dạy rộng rãi cho đến ngày nay. Các chương trình nghệ thuật, triển lãm tôn vinh di sản nghệ thuật kháng chiến vẫn thường xuyên được tổ chức, thu hút sự quan tâm của đông đảo người xem, đặc biệt là giới trẻ. Điều này cho thấy một sự đối thoại ngầm nhưng vô cùng ý nghĩa giữa các thế hệ. Nghệ thuật trở thành một cây cầu nối vững chắc, giúp người trẻ hôm nay hiểu hơn về quá khứ hào hùng và bi tráng của dân tộc, từ đó thêm trân trọng hiện tại và ý thức rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với tương lai.
Minh chứng sống động cho sức sống này là sự lan tỏa mạnh mẽ của ca khúc “Viết tiếp câu chuyện hòa bình” của nhạc sĩ Nguyễn Văn Chung. Dù là một sáng tác mới, nhưng với giai điệu trẻ trung, ca từ ý nghĩa, chạm đến lòng biết ơn và tự hào dân tộc, bài hát đã nhanh chóng thu hút hàng tỷ lượt xem trên các nền tảng trực tuyến, được giới trẻ yêu thích và hát vang. Điều này khẳng định rằng thế hệ trẻ Việt Nam vẫn luôn kết nối mạnh mẽ với những giá trị lịch sử, với khát vọng hòa bình mà cha ông đã truyền lại, và sẵn sàng “viết tiếp câu chuyện hòa bình” bằng chính sức trẻ và trí tuệ của mình.
Di sản nghệ thuật thời chiến, với tất cả những gì nó thể hiện, không chỉ là ký ức về một thời đã qua. Nó là ngọn lửa bất diệt, tiếp tục soi đường, truyền cảm hứng và nuôi dưỡng khát vọng hòa bình cho muôn đời con cháu mai sau.
Lời kết: Nghệ Thuật – Sứ Giả Của Hòa Bình Và Tình Yêu Cuộc Sống
Qua những trang viết, những giai điệu, những sắc màu và thước phim đầy cảm xúc, có thể khẳng định một cách mạnh mẽ rằng, nghệ thuật Việt Nam thời chiến không chỉ là vũ khí đấu tranh sắc bén trên mặt trận tư tưởng mà còn là tiếng nói tha thiết, là nơi ký thác sâu đậm nhất khát vọng hòa bình của cả một dân tộc. Nó là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh phi thường của văn hóa, cho thấy ngay cả trong những hoàn cảnh khốc liệt và tăm tối nhất, con người vẫn luôn hướng về cái đẹp, về tình yêu thương, về những giá trị nhân văn cao cả và một tương lai hòa bình, tươi sáng. Những tác phẩm nghệ thuật ấy, như những viên ngọc quý được tôi luyện qua lửa đạn, không chỉ thuộc về quá khứ hào hùng mà vẫn còn nguyên vẹn giá trị, tiếp tục soi đường, truyền cảm hứng cho hiện tại và tương lai.
Di sản nghệ thuật thời chiến giống như một di chúc sống động mà các thế hệ cha ông đã để lại.
Di chúc ấy không chỉ kể về những chiến công hiển hách mà còn là lời dặn dò sâu sắc về giá trị vô song của hòa bình, về tình yêu thương đồng bào, đồng loại và lòng nhân ái bao la. Đó là một nguồn sức mạnh tinh thần vô giá, nhắc nhở chúng ta về cái giá phải trả để có được những ngày tháng yên bình hôm nay, và từ đó, ý thức hơn về tầm quan trọng của việc gìn giữ, bảo vệ nền hòa bình ấy.
Khát vọng hòa bình không dừng lại khi tiếng súng đã im. Nó tiếp tục hiện hữu và cần được nuôi dưỡng trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước, trong nỗ lực hàn gắn những vết thương chiến tranh và đối mặt với những thách thức mới của thời đại. Và trên hành trình đó, nghệ thuật vẫn luôn là người bạn đồng hành thủy chung, là người truyền cảm hứng, đặt ra những câu hỏi sâu sắc và nuôi dưỡng những giá trị tốt đẹp để ngọn lửa hòa bình không bao giờ tắt.
Trách nhiệm của thế hệ hôm nay là trân trọng và phát huy di sản quý báu đó, tiếp tục “viết tiếp câu chuyện hòa bình” bằng những hành động cụ thể trong học tập, lao động, sáng tạo, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bằng tình yêu thương, sự đoàn kết và lòng vị tha, chúng ta sẽ cùng nhau xây đắp một xã hội ngày càng tốt đẹp hơn, một thế giới nơi tiếng hát yêu thương, tiếng cười hạnh phúc sẽ át hẳn mọi tiếng súng hận thù. Nghệ thuật, với sứ mệnh cao cả của mình, sẽ mãi là sứ giả của hòa bình và tình yêu cuộc sống, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, thắp sáng niềm tin và hy vọng trong trái tim mỗi người con đất Việt.